イエスマン
☆ Danh từ
Người ba phải; người cái gì cũng ừ; người ba ừ tư gật; người lúc nào cũng ừ; kẻ nịnh hót cấp trên.

Từ đồng nghĩa của イエスマン
noun
イエスマン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới イエスマン

Không có dữ liệu