イエロー
イェロー イェロウ
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Màu vàng
イエロー・ステンド・コットン
Côttông được nhuộm màu vàng .
Vàng
イエローカード
が
出
されました
Bị rút thẻ vàng (bóng đá) .

イエロー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới イエロー
イエローオーカー イエローオークル イエローオーカ イエロー・オーカー イエロー・オークル イエロー・オーカ
ô-crơ vàng; ocrơ vàng
イエローケーブル イエロー・ケーブル
cáp vàng
ドクターイエロー ドクター・イエロー
<span style="background-color: rgb(249, 249, 249);">Tàu shinkansen màu vàng</span>
イエロージャーナリズム イエロー・ジャーナリズム
tính chất giật gân của nghề làm báo.
イエローゾーン イエロー・ゾーン
khu vực có màu vàng; khu vực cấm; vùng cấm.
イエローページ イエロー・ページ
Những Trang Vàng; Trang Vàng (quảng cáo)
イエローカード イエロー・カード
thẻ vàng (bóng đá)
レモンイエロー レモン・イエロー
lemon yellow