イオン反応
イオンはんのう
☆ Danh từ
Phản ứng ion
イオン反応研究部会
を
設置
Thành lập hiệp hội nghiên cứu phản ứng ion
イオン反応式
Phương trình phản ứng ion
重イオン反応機構
Cơ chế phản ứng ion nặng .

イオン反応 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu イオン反応
イオン反応
イオンはんのう
phản ứng ion
イオンはんのう
イオン反応
phản ứng ion
Các từ liên quan tới イオン反応
反応 はんおう はんのう
sự phản ứng
反応 はんのう はんおう
cảm ứng
るーるいはん ルール違反
phản đối.
反応性 はんのうせい
tính phản ứng (hóa học)
マントー反応 マントーはんのう
xét nghiệm tiêm dưới da xác định lao (còn gọi là thử nghiệm Mantoux)
シュワルツマン反応 シュワルツマンはんのー
phản ứng shwartzman
ビウレット反応 ビウレットはんのー
phép thử biuret
ニンヒドリン反応 ニンヒドリンはんのう
phản ứng ninhydrin