Kết quả tra cứu イオン顕微鏡
Các từ liên quan tới イオン顕微鏡
イオン顕微鏡
イオンけんびきょう
☆ Danh từ
◆ Kính hiển vi ion
電界イオン顕微鏡
Kính hiển vi ion điện trường
原子プローブ電界イオン顕微鏡
Kính hiển vi ion điện trường thăm dò nguyên tử
電界イオン顕微鏡法
Luật kính hiển vi ion điện trường .

Đăng nhập để xem giải thích