Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イカ下足
いかげそ イカゲソ イカげそ
râu mực
イカの足 いかのあし
râu mực.
イカ類 イカるい
loài mực
イカ
mực; cá mực; con mực
ズボンした ズボン下
quần đùi
イカ墨 いかすみ イカすみ
phần chất lỏng màu đen bên trong của con mực
足下 あしもと
dưới chân, chỗ đứng; cách đi; dáng đi; điều xung quanh; bước chân
下足 げそ げそく
Cách viết khác : footwear
イカの舟 イカのふね いかのふね
mai mực
「HẠ TÚC」
Đăng nhập để xem giải thích