イガイガ
いがいが イカイカ いかいか
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と
Cáu kỉnh
☆ Trạng từ thêm と, trạng từ
tiếng khóc của một đứa bé
☆ Danh từ

Rát cổ, rát họng, viêm họng
Rát cổ, rát họng, viêm họng

イガイガ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới イガイガ

Không có dữ liệu