Kết quả tra cứu イギリス
Các từ liên quan tới イギリス
イギリス
イギリス
◆ Vương quốc liên hiệp anh và bắc ireland
◆ Anh Quốc
Ở Vương quốc Anh, ông già Noel là ファーザークリスマス
イギリスでは サンタクロースではなく ファーザークリスマス
イギリス帝国史研究会
Hiệp hội nghiên cứu lịch sử đế quốc Anh
イギリス国会
は
下院
と
上院
とに
分
かれている。
Quốc hội Anh được chia thành Hạ viện và Hạ việnLãnh chúa.
◆ Vương quốc anh
Ở Vương quốc Anh, ông già Noel là ファーザークリスマス
イギリスでは サンタクロースではなく ファーザークリスマス
◆ Liên hiệp anh
イギリス
の
庭球協会
Hội liên hiệp Quần vợt sân cỏ Anh .
◆ Anh
イギリス英語
では「togetthesack」は
解雇
されたことを
意味
する。
Trong tiếng Anh Anh, "to get the sack" có nghĩa là bị sa thải khỏi công việc của bạn.
イギリス
では
春
は
実際
には5
月
1
日
から
始
まる。
Ở Anh mùa xuân thực sự bắt đầu vào đầu tháng Năm.
イギリス
は
警官
が
銃
を
携帯
しない
国
です。
Nước Anh là một vùng đất mà cảnh sát không mang theo súng lục.
☆ Danh từ
◆ Anh quốc; nước Anh
アメリカ
の
救急電話番号
は911
番
。では、
イギリス
では
何番
でしょうか?
Ở Mĩ số 911 là số điện thoại khẩn cấp, thế còn ở nước Anh là số nào nhỉ?
次
の
ゲスト
は
イギリス
からお
越
しの
方
です
Vị khách tiếp theo đến từ nước Anh
私
の
生
まれは
イギリス
だが、
アメリカ合衆国
で
育
った
Tôi sinh ra ở nước Anh nhưng lớn lên ở nước Mỹ .

Đăng nhập để xem giải thích