イクイップメント
☆ Danh từ
Thiết bị
この
工場
では
最新
の
イクイップメント
を
使
って
生産
が
行
われています。
Nhà máy này đang sử dụng thiết bị mới nhất để thực hiện sản xuất.

Từ đồng nghĩa của イクイップメント
noun
イクイップメント được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới イクイップメント
ディジタルイクイップメント ディジタル・イクイップメント
thiết bị số