イット
☆ Danh từ
Nó
サークル・イット
(Circleit)
Xoay quanh nó (Tên một tạp chí)
ドゥ・イット・ユアセルフ
(do-it-yourself)
Tự làm
ワーク・イットセルフ・ムーブメント
(workitselfmovement)
Làm cho nó tự chuyển động .

イット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới イット
イットガール イット・ガール
it girl (những cô gái trẻ đẹp, nổi bật nhờ sự xuất hiện trên các phương tiện truyền thông)