イニシアチブ
☆ Danh từ
Thế chủ động; bước đầu; năng lực hoặc quyền hành động; sáng kiến; chủ động
世界共通
の
利益
を
目的
とした
共同イニシアチブ
をとる
Cùng chủ động nhằm mục tiêu vì lợi ích chung của toàn thế giới
国際的
な
イニシアチブ
をとる
Lấy thế chủ động trên trường quốc tế
持続可能
な
開発
のための
環境保全イニシアチブ
... chủ động bảo vệ môi trường nhằm phát triển bền vững .

イニシアチブ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu イニシアチブ
イニシアチブ
thế chủ động
イニシアティブ
イニシアチブ イニシアチヴ イニシアティヴ イニシアティブ
sáng kiến
Các từ liên quan tới イニシアチブ
チェンマイ・イニシアチブ チェンマイ・イニシアチブ
sáng kiến chiang mai