Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
チェンジオブペース チェンジ・オブ・ペース
change of pace
チェンジ チェンジ
sự thay đổi; sự trao đổi; sự đổi chác.
シフトチェンジ シフト・チェンジ
bánh răng thay đổi
マイナーチェンジ マイナー・チェンジ
thay đổi nhỏ
モデルチェンジ モデル・チェンジ
thay đổi mô hình (thiết kế, tính năng...). Thường được sử dụng để nói về việc thay đổi hình thức của xe hơi, máy móc...
ギアチェンジ ギア・チェンジ
thay đổi thiết bị
インターチェンジ インター・チェンジ
Trao đổi, trao đổi dịch vụ
チェンジレバー チェンジ・レバー
gear shift, gear stick