イノセント
☆ Tính từ đuôi な
Vô tội; ngây thơ; trong trắng; không có hại
イノセント
な
顔
Khuôn mặt ngây thơ
イノセント
な
子
ども
Đứa trẻ vô tội .

イノセント được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới イノセント

Không có dữ liệu