イブニングドレス
イブニング・ドレス
☆ Danh từ
Áo dạ hội; áo lễ phục
彼女
は
ビロード
でできた
イブニングドレス
が
欲
しかった
Cô ấy muốn có một chiếc áo dạ hội được làm bằng nhung .

Từ đồng nghĩa của イブニングドレス
noun
イブニングドレス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới イブニングドレス

Không có dữ liệu