イベントコンパニオン
イベントコンパニオン
☆ Danh từ
Người mẫu quảng cáo; người mẫu tiếp thị sản phẩm
彼女
は
イベントコンパニオン
として
新製品
の
プロモーション
に
参加
しています。
Cô ấy tham gia quảng bá sản phẩm mới với vai trò là người mẫu quảng cáo sự kiện.

イベントコンパニオン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới イベントコンパニオン

Không có dữ liệu