イミテーション
イミテイション
☆ Danh từ
Sự bắt chước; sự làm giả; đồ mỹ ký; đồ rởm; đồ dởm
イミテーション
の
宝石
Đồ trang sức dởm (rởm)
イミテーションレザー
Đồ giả da
精巧
な
イミテーション
Bắt chước một cách tinh xảo .

Từ đồng nghĩa của イミテーション
noun
Từ trái nghĩa của イミテーション
イミテーション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới イミテーション

Không có dữ liệu