イラストレーター
イラストレーター
☆ Danh từ
Người vẽ minh họa; người minh hoạ; vật minh hoạ
その
本
の
製作中
、
作家
は
イラストレーター
と
協力
して
仕事
をした
Trong quá trình sản xuất cuốn sách, tác giả đã cộng tác với người vẽ tranh minh họa để làm ra cuốn sách này
商業イラストレーター写真家
Nhiếp ảnh gia chụp ảnh minh họa về thương mại
うん。それに
彼女
はとても
才能
ある
イラストレーター
だから、
絵
の
勉強
をするかもしれないね
Đúng vậy. Vì cô ấy là người vẽ tranh minh họa rất đẹp, rất có năng khiếu nên có lẽ cô ấy đã từng học vẽ rồi .

イラストレーター được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới イラストレーター
phần mềm adobe illustrator