イレギュラーバウンド
イレギュラー・バウンド
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bóng nảy bất thường; bóng lệch hướng
イレギュラーバウンド
で
エラー
になってしまった。
Vì bóng nảy bất thường nên đã xảy ra lỗi mất bóng.

Bảng chia động từ của イレギュラーバウンド
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | イレギュラーバウンドする/イレギュラー・バウンドする |
Quá khứ (た) | イレギュラーバウンドした |
Phủ định (未然) | イレギュラーバウンドしない |
Lịch sự (丁寧) | イレギュラーバウンドします |
te (て) | イレギュラーバウンドして |
Khả năng (可能) | イレギュラーバウンドできる |
Thụ động (受身) | イレギュラーバウンドされる |
Sai khiến (使役) | イレギュラーバウンドさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | イレギュラーバウンドすられる |
Điều kiện (条件) | イレギュラーバウンドすれば |
Mệnh lệnh (命令) | イレギュラーバウンドしろ |
Ý chí (意向) | イレギュラーバウンドしよう |
Cấm chỉ(禁止) | イレギュラーバウンドするな |
イレギュラーバウンド được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới イレギュラーバウンド

Không có dữ liệu