イレブる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
To go to a Seven-Eleven

Bảng chia động từ của イレブる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | イレブる |
Quá khứ (た) | イレブった |
Phủ định (未然) | イレブらない |
Lịch sự (丁寧) | イレブります |
te (て) | イレブって |
Khả năng (可能) | イレブれる |
Thụ động (受身) | イレブられる |
Sai khiến (使役) | イレブらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | イレブられる |
Điều kiện (条件) | イレブれば |
Mệnh lệnh (命令) | イレブれ |
Ý chí (意向) | イレブろう |
Cấm chỉ(禁止) | イレブるな |