イレブン
イレヴン
☆ Danh từ
Mười một; 11
チャプター・イレブン
に
基
づいて
Theo quy định của Chương 11
チャプター・イレブン
に
基
づく
破産保護
を
申請
する
Yêu cầu bảo vệ phá sản theo quy định tại Chương 11 .

イレブン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới イレブン
イレブンナイン イレブン・ナイン
eleven nines, 99.999999999 percent