インキュベーター
インキュベーター
Lồng ấp
☆ Danh từ
Máy nuôi cấy
インキュベーター được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu インキュベーター
インキュベーター
インキュベーター
lồng ấp
インキュベータ
インキュベーター
vườn ươm doanh nghiệp
Các từ liên quan tới インキュベーター
培養機器/インキュベーター ばいようきき/インキュベーター
giá lắp tấm lọc