イングリッシュ
イングリッシュ
☆ Danh từ
Tiếng Anh
彼
は
イングリッシュ
を
流暢
に
話
します。
Anh ấy nói tiếng Anh một cách lưu loát.
Người Anh
その
イングリッシュ
は
サッカー
がとても
上手
です。
Người Anh đó chơi bóng đá rất giỏi.
Kiểu Anh; thuộc về nước Anh
イングリッシュブレックファスト
を
食
べてみたい。
Tôi muốn thử bữa sáng kiểu Anh.

イングリッシュ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới イングリッシュ
イングリッシュホルン イングリッシュホーン イングリッシュ・ホルン イングリッシュ・ホーン
kèn giống như kèn ôboa, nhưng chơi được những điệu trầm hơn
ピジンイングリッシュ ピジン・イングリッシュ
Tiếng anh bồi.
イングリッシュブレックファースト イングリッシュ・ブレックファースト
bữa sáng kiểu Anh
クイーンズイングリッシュ クイーンズ・イングリッシュ
Nữ hoàng Anh.
オールイングリッシュ オール・イングリッシュ
all English (method of teaching English)
カレントイングリッシュ カレント・イングリッシュ
current English
イングリッシュグリップ イングリッシュ・グリップ
English grip (tennis)
ベーシックイングリッシュ ベーシック・イングリッシュ
Basic English, version of English with a maximum of 850 basic words