インコ
インコ
Vẹt đuôi dài
インコ
や
オウム
と
仲良
く
楽
しく
健
やかに
暮
らすために、
飼鳥
の
行動学
や
ペットロス
について
考
える。
Để sống vui vẻ và khỏe mạnh với vẹt đuôi dài hoặc vẹt, bạn nênhiểu khoa học về hành vi của động vật đối với các loài chim đã được thuần hóa và xem xétảnh hưởng cảm xúc của việc đánh mất chúng cuối cùng.
インコ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu インコ
インコ
インコ
vẹt đuôi dài
鸚哥
いんこ インコ
vẹt đuôi dài
Các từ liên quan tới インコ

Không có dữ liệu