インサイド
☆ Danh từ
Bên trong
彼
は
ボール
を
インサイド
に
パス
して、
チーム
の
攻撃
を
続
けました。
Anh ấy chuyền bóng vào bên trong và tiếp tục tấn công cho đội.
Góc trong
ゴールキーパー
の
届
かない
インサイド
に
ボール
が
決
まりました。
Bóng đã được sút vào góc trong, nơi thủ môn không thể chạm tới.

インサイド được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới インサイド
インサイドストーリー インサイド・ストーリー
cốt truyện.
インサイドレポート インサイド・レポート
tin đồn nội bộ; báo cáo nội bộ.
インサイドリポート インサイド・リポート
việc phơi bày những câu chuyện nội bộ đăng trên báo, tạp chí
インサイドアウト インサイド・アウト
từ trong ra ngoài (kỹ thuật đánh gôn)