Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới インシュレーター
アルゴン溶接トーチ用インシュレーター アルゴンようせつトーチようインシュレーター
vật cách điện cho mỏ hàn hồ quang argon
CO2溶接トーチ用インシュレーター CO2ようせつトーチようインシュレーター
lớp cách điện cho súng hàn CO2