インジケーター
☆ Danh từ
Thước đo chỉ số
インジケーター được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu インジケーター
インジケーター
thước đo chỉ số
インジケータ
インジケーター
chỉ số
Các từ liên quan tới インジケーター
ウエアインジケーター ウエア・インジケーター
wear indicator
ダイヤルインジケーター ダイヤル・インジケーター
dial indicator
トレッドウエアインジケーター トレッド・ウエア・インジケーター
tread wear indicator
医療用インジケーター いりょうようインジケーター
chỉ thị y tế (dụng cụ được sử dụng để kiểm tra xem một quá trình khử trùng hoặc tiệt trùng có thành công hay không)