インストゥルメンタル
インストゥルメンタル
☆ Noun or verb acting prenominally, danh từ
Được biểu diễn bằng nhạc cụ; nhạc không lời
この
曲
は
インストゥルメンタル
なので、
作業中
に
集中
しやすいです。
Bài nhạc này là nhạc không lời nên rất dễ tập trung khi đang làm việc.

インストゥルメンタル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới インストゥルメンタル

Không có dữ liệu