インストール
インストール
Cài đặt
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự cài đặt

Bảng chia động từ của インストール
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | インストールする |
Quá khứ (た) | インストールした |
Phủ định (未然) | インストールしない |
Lịch sự (丁寧) | インストールします |
te (て) | インストールして |
Khả năng (可能) | インストールできる |
Thụ động (受身) | インストールされる |
Sai khiến (使役) | インストールさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | インストールすられる |
Điều kiện (条件) | インストールすれば |
Mệnh lệnh (命令) | インストールしろ |
Ý chí (意向) | インストールしよう |
Cấm chỉ(禁止) | インストールするな |
インストール được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới インストール
クリーン・インストール クリーン・インストール
cài sạch
ドライブバイ・インストール ドライブバイ・インストール
việc tải phần mềm tự động xuống thiết bị của người dùng mà người dùng không hay biết hoặc không được sự đồng ý của họ
再インストール さいインストール
cài đặt lại
インストールプログラム インストール・プログラム
chương trình cài đặt
フルインストール フル・インストール
full install(ation)
インストールログファイル インストール・ログ・ファイル
tệp nhật ký cài đặt
インストール可能デバイスドライバ インストールかのうデバイスドライバ
trình điều khiển thiết bị có thể cài đặt
上書きインストール うわがきインストール
cài đặt ghi đè