インスピレーション
インスピレイション インスピレーション
☆ Danh từ
Sự truyền cảm; cảm hứng; nguồn cảm hứng
インスピレーション
を
抱
く
Có cảm hứng
その
芸術家
は、
インスピレーション
を
得
るために
他人
の
作品
を
利用
した
Người nghệ sỹ đó lấy tác phẩm của người khác làm cảm hứng
私
たちはお
互
いに
インスピレーション
を
受
け
合
っていた
Chúng tôi truyền cảm hứng cho nhau

インスピレーション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới インスピレーション

Không có dữ liệu