インスリン分泌細胞
インスリンぶんぴつさいぼう
Tế bào tiết insulin
インスリン分泌細胞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới インスリン分泌細胞
ソマトスタチン分泌細胞 ソマトスタチンぶんぴつさいぼう
tế bào tiết ra somatostatin
内分泌細胞 ないぶんぴつさいぼう
tế bào hệ nội tiết
グルカゴン分泌細胞 グルカゴンぶんぴつさいぼう
tế bào tiết glucagon
ガストリン分泌細胞 ガストリンぶんぴつさいぼう
tế bào tiết gastrin
腸内分泌細胞 ちょうないぶんぴつさいぼう
tế bào nội tiết ruột
膵ポリペプチド分泌細胞 すいポリペプチドぶんぴつさいぼう
tế bào tiết polypeptide trong tuyến tụy
酸分泌性細胞 さんぶんぴつせいさいぼう
tế bào oxyntic
分泌小胞 ぶんぴつしょうほう
túi tiết