インタセプト
インターセプト
☆ Danh từ
Phần bị chắn
インタセプト弁
Van chắn (intercept valve)
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

インタセプト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới インタセプト

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu