Kết quả tra cứu インターアクション
Các từ liên quan tới インターアクション

Không có dữ liệu
インターアクション
インターアクション
☆ Danh từ
◆ Sự tương tác
インターアクション
を
重視
した
授業
は、
学生
の
参加
を
促進
します。
Các buổi học chú trọng đến sự tương tác sẽ thúc đẩy sự tham gia của học sinh.

Đăng nhập để xem giải thích