インターコネクト
Liên kết chéo (inter-connect)
Nối thông
Nối kết với nhau

インターコネクト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới インターコネクト
光インターコネクト ひかりインターコネクト
kết nối quang học
光インターコネクト ひかりインターコネクト
kết nối quang học