インターナショナル
インタナショナル インターナショナル
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Quốc tế
サイエンス・アプリケーションズ・インターナショナル
Công ty khoa học ứng dụng quốc tế (Science Applications International Corp)
バンク・オブ・クレジット・アンド・コマース・インターナショナル
Ngân hàng tín dụng và thương mại quốc tế (Bank of Credit and Commerce International)
Quốc tế ca
Thuộc về quốc tế; có tính quốc tế
インターナショナル・ストラテジー・アンド・インベストメント
Tổ chức chiến lược và đầu tư quốc tế (International Strategy and Investment)
インターナショナル・データ・コーポレーション
Công ty số liệu quốc tế .

Từ đồng nghĩa của インターナショナル
adjective
インターナショナル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới インターナショナル
第三インターナショナル だいさんインターナショナル
Third International
Bảo tồn Quốc tế.