Kết quả tra cứu インターネットせつぞく
Các từ liên quan tới インターネットせつぞく
インターネット接続
インターネットせつぞく
☆ Danh từ
◆ Kết nối internet
モデム
の
インターネット接続
を
仲介
する
Kết nối internet qua mô-đem
インターネット接続
の
回線
が
時々
つながりにくくなる
Đôi khi đường dây kết nối internet của tôi gặp trục trặc
インターネット接続
に
必要
な
機器
Thiết bị cần thiết để truy cập internet

Đăng nhập để xem giải thích