Các từ liên quan tới インターネット参拝
参拝 さんぱい
sự thờ phụng; sự tôn sùng; tôn sùng
参拝者 さんぱいしゃ
người tham bái,người vái lậy,người hành hương
参拝客 さんぱいきゃく
Khách thăm quan đến đền thờ lễ bái
参拝する さんぱい さんぱいする
thăm hỏi
公式参拝 こうしきさんぱい
official visit to a shrine (or temple)
インターネット インタネット インターネット
Internet
インターネットVPN インターネットVPN
mạng riêng ảo (vpn)
インターネット・メール インターネット・メール
thư điện tử internet