インターリーブ
☆ Danh từ
Kỹ thuật đan xen, sự đan xen, sự xen giữa
データ通信
では、
インターリーブ技術
を
使
って
エラー訂正
を
効果的
に
行
うことができます。
Trong truyền dữ liệu, có thể sử dụng kỹ thuật đan xen để thực hiện việc sửa lỗi một cách hiệu quả.

インターリーブ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới インターリーブ
メモリ・インターリーブ メモリ・インターリーブ
bộ nhớ xen kẽ
インターリーブメモリ インターリーブ・メモリ
bộ nhớ xen kẽ
メモリインターリーブ メモリ・インターリーブ
xen kẽ bộ nhớ