Các từ liên quan tới インターロイキン-1受容体アンタゴニスト
葉酸受容体1 ようさんじゅようたいワン
thụ thể folate 1
受容体 じゅようたい
thụ thể tế bào
核内受容体コリプレッサー1 かくないじゅよーたいコリプレッサー1
chất đồng ức chế thụ thể hạt nhân 1
核内受容体コアクチベーター1 かくないじゅよーたいコアクチベーター1
bộ hợp chất thụ thể hạt nhân 1
DAX-1オーファン核内受容体 DAX-1オーファンかくないじゅよーたい
DAX-1 Orphan Nuclear Receptor
光受容体 ひかりじゅようたい
bộ phận tiếp nhận tia sáng
スルホニルウレア受容体 スルホニルウレアじゅよーたい
thụ thể sulfonylurea
受容体クロストーク じゅようたいクロストーク
xuyên âm thụ thể tế bào