Các từ liên quan tới インターロイキン-5受容体αサブユニット
インターロイキン5 インターロイキン5
interleukin 5
Toll様受容体5番 Tollさまじゅよーたい5ばん
thụ thể giống toll 5 (trl5)
受容体 じゅようたい
thụ thể tế bào
光受容体 ひかりじゅようたい
bộ phận tiếp nhận tia sáng
スルホニルウレア受容体 スルホニルウレアじゅよーたい
thụ thể sulfonylurea
受容体クロストーク じゅようたいクロストーク
xuyên âm thụ thể tế bào
ドーパミン受容体 ドーパミンじゅようたい
thụ thể dopamine (là một nhóm các thụ thể kết hợp protein G nổi bật trong hệ thống thần kinh trung ương của động vật có xương sống)
subunit