インダストリアル
インダストゥリアル
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Công nghiệp
インダストリアル・アニメーション
Hoạt hình công nghiệp
インダストリアル・ミュージック
Âm nhạc công nghiệp
インダストリアル・バンキング
Ngân hàng công nghiệp
Thuộc về công nghiệp; có tính công nghiệp
インダストリアル・デザイン
Kiểu dáng công nghiệp
インダストリアル・システム
Hệ thống công nghiệp .

インダストリアル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới インダストリアル

Không có dữ liệu