Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới インチキ外国語
外国語 がいこくご
ngoại ngữ
インチキ いんちき
Lừa đảo, bịp bợm
第二外国語 だいにがいこくご
ngoại ngữ thứ hai
外国語大学 がいこくごだいがく
đại học ngoại ngữ
外語 がいご
Ngoại ngữ
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
外国語学習ソフト がいこくごがくしゅうソフト
phần mềm học ngoại ngữ