インテリア
☆ Danh từ
Nội địa; nội bộ
Nội thất
(社)インテリア産業協会
Hiệp hội ngành công nghiệp nội thất Nhật Bản
(
社
)
日本インテリアデザイナー協会
Hiệp hội các nhà thiết kế nội thất Nhật Bản
インテリア商品
Đồ nội thất

Từ trái nghĩa của インテリア
インテリア được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới インテリア
インテリアデザイン インテリア・デザイン
thiết kế nội thất
インテリアコーディネーター インテリア・コーディネーター
điều phối viên nội thất
インテリアバール インテリア・バール
prying tool used in interior decoration
インテリアクラフト インテリア・クラフト
đồ thủ công trong nhà
インテリアショップ インテリア・ショップ
cửa hàng nội thất
インテリアデザイナー インテリア・デザイナー
nhà thiết kế nội thất
インテリアプランナー インテリア・プランナー
nhà thiết kế nội thất
インテリアファブリック インテリア・ファブリック
vải để trang trí nội thất