インテリジェント
インテリジェント
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự thông minh; thông minh
インテリジェント・データベース管理システム
Hệ thống quản lí dữ liệu thông minh
インテリジェント・キーボード・システム
Hệ thống bàn phím thông minh
Thông minh; sáng láng
インテリジェント制御システム
Hệ thống kiểm soát thông minh
インテリジェント・ロボット
Rô-bốt thông minh
インテリジェント・プリンター
Máy in thông minh .

インテリジェント được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới インテリジェント
インテリジェント・ハブ インテリジェント・ハブ
ứng dụng
インテリジェントハブ インテリジェント・ハブ
hub thông minh
インテリジェントケーブル インテリジェント・ケーブル
cáp thông minh
インテリジェントデータベース インテリジェント・データベース
cơ sở dữ liệu thông minh
インテリジェントマルチプレクサ インテリジェント・マルチプレクサ
bộ đa công thông minh
インテリジェントネットワーク インテリジェント・ネットワーク
mạng thông minh
インテリジェントターミナル インテリジェント・ターミナル
đầu cuối thông minh
インテリジェントビル インテリジェント・ビル
intelligent building