Các từ liên quan tới インテル チップセット
チップセット チップ・セット
bộ chip
tập đoàn
công nghệ ảo hóa (vt) của intel
chip intel celeron
intel 64
công nghệ bộ nhớ mở rộng intel 64 (intel em64t)
チップセット チップ・セット
bộ chip
tập đoàn
công nghệ ảo hóa (vt) của intel
chip intel celeron
intel 64
công nghệ bộ nhớ mở rộng intel 64 (intel em64t)