インテレクチュアル
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Trí thức; trí tuệ
彼
は
インテレクチュアル
な
雰囲気
を
持
っている。
Anh ấy có vẻ ngoài rất trí thức.

インテレクチュアル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới インテレクチュアル

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu