インディー
インディー
☆ Danh từ
Nhạc độc lập; nhạc indie
彼
は
インディー音楽
の
ファン
で、
毎年多
くの
インディーバンド
の
ライブ
に
参加
しています。
Anh ấy là fan của nhạc indie và tham gia vào nhiều buổi biểu diễn của các ban nhạc indie mỗi năm.

インディー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới インディー

Không có dữ liệu