イントネーション
☆ Danh từ
Ngữ âm; cách phát âm
イントネーション型
Kiểu phát âm
日本語
の
イントネーション
で
(với) cách phát âm theo tiếng Nhật
Ngữ điệu
イントネーション曲線
Cung bậc ngữ điệu
イントネーション
が
良
い
Ngữ điệu (phát âm) hay .
Từ đồng nghĩa của イントネーション
noun
イントネーション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới イントネーション

Không có dữ liệu