Các từ liên quan tới インド・ヨーロッパ語族の音韻法則
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
インドシナごぞく インドシナ語族
ngôn ngữ Ấn- Trung
インドヨーロッパごぞく インドヨーロッパ語族
ngôn ngữ Ẩn Âu
インド・ヨーロッパ祖語 インド・ヨーロッパそご インドヨーロッパそご
tiếng Ấn-Âu nguyên thủy, Sơ ngữ Ấn-Âu
インドご インド語
tiếng Ấn độ
インド語 インドご
tiếng Ấn độ
音韻 おんいん
âm vị
韻語 いんご
vận ngữ; từ có vần; từ ăn vần; từ