Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới インド北東部地震
ひがしインド 東インド
đông Ấn
東海地震 とうかいじしん
động đất ở vùng Tokai
東インド ひがしインド ひがしいんど
đông Ấn
東北関東大震災 とうほくかんとうだいしんさい
trận thảm hoạ lớn tại phía đông bắc của vùng kanto nhật bản (cướp đi sinh mạng hàng chục ngàn người, nó xảy ra do dư chấn của một trận động đất mạnh sau đó hình thành nên sóng thần)
東北地方太平洋沖地震 とうほくちほうたいへいようおきじしん
Động đất Sendai; Động đất Đại Đông Nhật Bản vào 11 tháng 3 năm 2011
東北地方 とうほくちほう
vùng Đông Bắc
東南海地震 とうなんかいじしん
trận động đất Tonankai (năm 1944)
北部地域 ほくぶちいき
khu vực phía Bắc