Kết quả tra cứu インド洋
Các từ liên quan tới インド洋
インドよう
インド洋
☆ Danh từ
◆ Ấn độ dương
南インド洋海流
Dòng hải lưu nam Ấn độ dương
インド洋上
の
船
に
乗
っている
Đi tàu trên Ấn độ dương
インド洋
を
横断
し、
喜望峰
を
回
って
昨年
ふるさとに
戻
った
Tôi đã băng qua Ấn độ dương, đi quanh mũi Ảo Vọng, và năm ngoái thì trở về nhà

Đăng nhập để xem giải thích