インバウンド
インバウンド
☆ Danh từ
Khách du lịch nước ngoài đến Nhật
インバウンド観光客
が
増
えている。
Số lượng khách du lịch nước ngoài đến Nhật đang tăng lên.
Cuộc gọi đến
Dữ liệu chuyển vào mạng nội bộ

インバウンド được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới インバウンド

Không có dữ liệu